Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến đổi



verb
To change,to alter
quang cảnh đã biến đổi the sight has changed
những biến đổi to lớn và sâu sắc trong xã hội deep and great social changes

[biến đổi]
to change; to alter
Quang cảnh đã biến đổi
The sight has changed
Những biến đổi to lớn và sâu sắc trong xã hội
Deep and great social changes


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.